Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tài Duẩn
Mã sinh viên: 1231010308
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 26/09/2011 25/10/2011 ĐPK
2 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.4 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 06/10/2011 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.7 A 8.7 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2017
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2017
18 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012 ĐPK
19 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
20 Đồ gá 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 17/09/2012 20/10/2012
21 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 18/10/2012
22 Thủy lực đại cương 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 15/09/2012 15/10/2012
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 06/09/2012 18/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
25 Tiếng anh 4 8 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** 01/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 CADD ** ** ** ** ** ** ** 28/02/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 3 F 3 (F)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.8 D 4.8 (D) 14/02/2017
34 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
35 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 15/01/2017
36 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 8.5 A 8.5 (A)
38 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2017
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
40 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
41 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2016
42 CAD 6 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2017
43 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo