Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Hoàng
Mã sinh viên: 1231010334
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 11/10/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
10 Chi tiết máy 8 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
12 Nguyên lý cắt 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/02/2012 20/03/2012
13 Thực tập cắt gọt (CK) 6.8 C 6.8 (C)
14 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** 07/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 19/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.1 D 4.1 (D) 08/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 17/09/2012 20/10/2012
20 Máy cắt 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 13/09/2012 18/10/2012
21 Thiết kế xưởng 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
22 Thủy lực đại cương 0 6 2 6 F C 6 (C) 15/09/2012 15/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 I (I)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 2 5 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2013
27 Công nghệ CNC ** 3 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ CAD/CAM 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 01/03/2013 22/03/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 CADD 0 7 0.9 5.6 F C 5.6 (C) 28/02/2013 05/04/2013
31 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
32 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
33 Đồ gá 5 5.3 D 5.3 (D) 06/06/2013
34 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
35 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2013
36 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
38 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2013
39 Công nghệ CNC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/05/2014
40 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 3 7 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2012
42 Tiếng anh 2 9 8.6 A 8.6 (A) 24/03/2014
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 6.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 11/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 26/03/2014
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014
46 Tiếng anh 4 8 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2014
47 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
48 Tiếng anh 4 4 4.8 I D 4.8 (D) 16/04/2013
49 Công nghệ CAD/CAM ** 4.5 ** 5 ** D 5 (D) 16/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo