Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Doãn Tùng
Mã sinh viên: 1231010336
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
4 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.6 A 8.6 (A) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 9 A 9 (A) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 15/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 9 9.2 A 9.2 (A) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/09/2012 23/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Đồ gá 8 8 B 8 (B) 17/09/2012
19 Máy cắt 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/09/2012 18/10/2012
20 Thiết kế xưởng 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
21 Thủy lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
26 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 01/03/2013 22/03/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
29 CADD 7 7.4 B 7.4 (B) 28/02/2013
30 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.5 A 8.5 (A) 12/06/2013
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 7 6.8 C 6.8 (C) 07/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo