Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 1231010345
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2012 08/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 15/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 17/09/2012 20/10/2012
19 Máy cắt 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/09/2012 18/10/2012
20 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
21 Thủy lực đại cương 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 15/09/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.1 C 6.1 (C) 25/01/2013
26 Công nghệ CNC 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 29/01/2013 20/03/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 01/03/2013 22/03/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
30 CADD 6 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
31 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6 C 6 (C) 12/06/2013
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 07/06/2013 20/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
36 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo