Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Công Lý
Mã sinh viên: 1231010356
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 4 5 D 5 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 04/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 28/10/2011 ĐPK
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.8 A 8.8 (A) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 09/02/2012
11 Nguyên lý cắt 0 ** 2.3 ** F ** ** 15/02/2012 20/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 18/03/2013
17 Nguyên lý cắt ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 01/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Đồ gá 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2012 20/10/2012
21 Máy cắt 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 18/10/2012
22 Thiết kế xưởng 2 4.1 D 4.1 (D) 24/09/2012
23 Thủy lực đại cương 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/09/2012 15/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 18/10/2012
25 Tiếng anh 4 8 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 20/02/2013
27 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6 C 6 (C) 25/01/2013
28 Công nghệ CNC 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 20/03/2013
29 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 01/03/2013 22/03/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 CADD 6 4.9 D 4.9 (D) 28/02/2013
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7 B 7 (B) 12/06/2013
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
37 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 11/06/2013 25/06/2013
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
39 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/04/2013
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2013
41 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo