Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Quý
Mã sinh viên: 1231010361
Lớp: CĐ CKCT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2011
8 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 09/02/2012 08/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.2 B 7.2 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 I D 4.3 (D) 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.2 C 6.2 (C) 25/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 1 2.2 I F 2.2 (F) 20/10/2012
19 Máy cắt 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/09/2012 18/10/2012
20 Thiết kế xưởng 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
21 Thủy lực đại cương 4 5.1 D 5.1 (D) 15/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
24 Đồ gá ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 20/02/2013
26 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
27 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2013
28 Công nghệ CAD/CAM 6 6.8 C 6.8 (C) 05/04/2013 ĐPK
29 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
30 CADD 5 4.7 D 4.7 (D) 28/02/2013
31 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
32 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2013
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.2 D 5.2 (D) 07/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
36 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo