Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thủy
Mã sinh viên: 1231010383
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/10/2011 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 7 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 03/02/2012
11 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 26/09/2012 23/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 17/09/2012 17/10/2012
19 Máy cắt 0 ** 2.8 ** F ** ** 12/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thủy lực đại cương 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 17/09/2012 15/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 3 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 06/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
25 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ CNC I (I)
27 Công nghệ CAD/CAM I (I)
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 CADD I (I)
30 Thực tập CNC 0 F (I)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo