Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Minh Quyền
Mã sinh viên: 1231010386
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 06/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 30/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 7 7.5 B 7.5 (B) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 03/02/2012
11 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 8.7 A 8.7 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 22/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.8 D 4.8 (D) 26/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Đồ gá 6 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2012
19 Máy cắt 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 12/09/2012 09/11/2012 ĐPK
20 Thủy lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 4 5 D 5 (D) 06/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.4 B 7.4 (B) 20/02/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2013
26 Công nghệ CNC 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 4 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
29 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2013
30 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
31 Công nghệ gia công áp lực 8 7.8 B 7.8 (B) 11/06/2013
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6 C 6 (C) 07/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Máy cắt 8 8.5 A 8.5 (A) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo