Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thiêm
Mã sinh viên: 1231010402
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 5 5 D 5 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 F (I) 03/10/2011
4 Hóa học 1 4 2.7 I F 2.7 (F) 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 I (I)
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 06/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 11/10/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
10 Chi tiết máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2012 11/03/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
12 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 14/02/2012
13 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
14 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 22/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 26/09/2012 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Đồ gá 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/09/2012 17/10/2012
20 Máy cắt 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 12/09/2012 18/10/2012
21 Thủy lực đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/09/2012 15/10/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/09/2012 18/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
25 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
26 Hóa học 1 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 17/09/2011 04/10/2011
27 Toán ứng dụng 2 1 0.7 F 0.7 (F) 12/09/2011
28 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 17/09/2011 20/10/2011
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.6 C 6.6 (C) 20/02/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 25/01/2013
31 Công nghệ CNC 3 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2013
32 Công nghệ CAD/CAM 3 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2013
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
34 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2013
35 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
36 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
37 Công nghệ gia công áp lực 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 11/06/2013 22/06/2013
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/06/2013 20/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
40 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
41 Vật lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2012 02/10/2012
42 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
43 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
44 Toán cao cấp 2 I (I)
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2013
46 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo