1
|
Nguyên lý máy
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
26/09/2011
|
|
|
2
|
Sức bền vật liệu
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
06/10/2011
|
|
|
3
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
0
|
6
|
2.6
|
6.6
|
F
|
C
|
6.6 (C)
|
03/10/2011
|
20/10/2011
|
|
4
|
Hóa học 1
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
30/09/2011
|
|
|
5
|
Toán ứng dụng 2
|
4
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
29/09/2011
|
|
|
6
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
6
|
2.1
|
6.1
|
F
|
C
|
6.1 (C)
|
06/10/2011
|
20/10/2011
|
|
7
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/10/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
11/10/2011
|
|
|
9
|
Chi tiết máy
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
01/02/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
3
|
**
|
4.2
|
**
|
D
|
4.2 (D)
|
03/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Nguyên lý cắt
|
**
|
5
|
**
|
5.6
|
**
|
C
|
5.6 (C)
|
14/02/2012
|
13/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Thực tập cắt gọt (CK)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
13
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
**
|
3
|
**
|
4.8
|
**
|
D
|
4.8 (D)
|
07/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
4
|
3.2
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
22/02/2012
|
15/03/2012
|
|
15
|
Tiếng anh 3
|
**
|
1
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
2.7 (F)
|
08/02/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Công nghệ chế tạo máy 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Đồ án chi tiết máy
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Đồ gá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Máy cắt
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2012
|
18/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Thủy lực đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
17/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Tổ chức và quản lý sản xuất
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
18/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/01/2013
|
12/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Công nghệ CNC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Công nghệ CAD/CAM
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|