Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đăng Tú
Mã sinh viên: 1231010427
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 5.2 D 5.2 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 3 5 F D 5 (D) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 3.7 I F 3.7 (F) 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.2 B 8.2 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 2 4 2.1 3.5 F F 3.5 (F) 11/10/2011 18/10/2011
9 Tiếng anh 2 ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cơ lý thuyết ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 12/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Chi tiết máy 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 6 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2012
13 Nguyên lý cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 14/02/2012 13/03/2012
14 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
15 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 D 4 (D) 07/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2012
17 Tiếng anh 3 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 26/09/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Đồ gá ** 4 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 17/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Máy cắt ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 12/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thủy lực đại cương 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2012 15/10/2012
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 06/09/2012 18/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Đồ gá ** ** ** (I) 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
29 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.1 D 5.1 (D) 20/02/2013
31 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ CNC I (I)
33 Công nghệ CAD/CAM 2 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
35 CADD ** ** I ** ** 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
37 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
38 Công nghệ CNC 5 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2013
39 Đồ gá 4 4.3 D 4.3 (D) 06/06/2013
40 Công nghệ gia công áp lực 9 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2013
41 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.7 D 4.7 (D) 07/06/2013
42 CADD ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
44 Cơ lý thuyết 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 04/04/2012 13/04/2012
45 Toán ứng dụng 2 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 30/03/2012 13/04/2012
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.6 C 5.6 (C) 02/04/2012
47 Tiếng anh 1 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 14/09/2013 14/10/2013
48 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.9 C 5.9 (C) 01/09/2013
49 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 16/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 CADD ** ** ** ** 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo