Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Hoàng
Mã sinh viên: 1231010443
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 8 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 8 8.4 B 8.4 (B) 01/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 03/02/2012
11 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 9 A 9 (A)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 ** 2.1 ** F ** ** 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
18 Đồ gá 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 17/09/2012 17/10/2012
19 Máy cắt 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 12/09/2012 09/11/2012 ĐPK
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6.4 C 6.4 (C) 20/02/2013
24 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
25 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
26 Công nghệ CAD/CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
28 CADD 4 5.1 D 5.1 (D) 01/03/2013
29 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
30 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/06/2013
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.3 D 4.3 (D) 07/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh 3 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
34 Sức bền vật liệu 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 28/03/2012 12/04/2012
35 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 23/03/2012
36 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2012
37 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
38 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo