Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Linh
Mã sinh viên: 1231010446
Lớp: CĐ CKCT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.4 I D 5.4 (D) 18/10/2011
2 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 26/09/2011
3 Sức bền vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/10/2011 20/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2011 20/10/2011
5 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
8 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 04/10/2011
9 Chi tiết máy 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 01/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
11 Nguyên lý cắt ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 14/02/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.5 B 7.5 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4 D 4 (D) 26/09/2012
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 17/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Máy cắt 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 12/09/2012 18/10/2012
20 Thủy lực đại cương ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 17/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 4 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 06/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 I (I)
24 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
25 Toán ứng dụng 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
27 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ CNC I (I)
29 Công nghệ CAD/CAM I (I)
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 CADD I (I)
32 Thực tập CNC 2.3 F 2.3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo