1
|
Nguyên lý máy
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
26/09/2011
|
15/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/10/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Hóa học 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
5
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/02/2012
|
08/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
07/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|