Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phương Nam
Mã sinh viên: 1231010554
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 26/09/2011 15/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 2 2 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 30/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 29/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 21/10/2011 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 04/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 10/10/2011
9 Chi tiết máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/02/2012 08/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 03/02/2012 11/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 14/02/2012 20/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.3 B 7.3 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 I D 4.7 (D) 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 ** 5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Đồ gá ** ** ** ** 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Máy cắt ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 13/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thủy lực đại cương ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 14/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tổ chức và quản lý sản xuất ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 06/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Tiếng anh 4 5 5.3 I D 5.3 (D) 22/10/2012
24 CADD ** ** I ** ** 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ CAD/CAM ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Thực tập Hàn 0 F (I)
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
31 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 06/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Hóa học 1 0 0 F (I) 06/09/2012
33 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo