Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Cường
Mã sinh viên: 1231020070
Lớp: CĐ CĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu I (I)
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/10/2011
3 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** I ** ** 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 6.7 C 6.7 (C)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 1 1 3 3 F F 3 (F) 08/02/2012 08/03/2012
11 Thủy lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 15/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 5 6 C 6 (C) 20/02/2012
13 KT điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2012 05/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
16 Thiết kế mạch điện tử I (I)
17 Thi tốt nghiệp chính trị 9 9 XS 9 (XS) 07/08/2014
18 Thi tốt nghiệp lý thuyết tổng hợp (CKCT) 7.5 7.5 KH 7.5 (KH) 07/08/2014
19 Thi tốt nghiệp thực hành (CKCT) 7.5 7.5 KH 7.5 (KH) 22/07/2014
20 CADD 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 02/10/2012 16/10/2012
21 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
22 Truyền động điện tự động I (I)
23 Điện tử công suất (CĐT) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 01/10/2012 23/10/2012
24 PLC 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 16/10/2012 16/10/2012
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 25/10/2012 25/10/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.2 ** F ** ** 15/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 03/10/2012 22/10/2012
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) I (I)
29 Cơ điện tử (Mechatronic ) ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 0 F (I)
31 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** ** ** ** ** 08/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Máy tự động ** ** ** ** ** ** ** 26/01/2013 11/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Rô bốt công nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập CNC 0 F (I)
35 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 31/08/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 12/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/03/2012 13/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo