1
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
1
|
2.3
|
3
|
F
|
F
|
3 (F)
|
08/10/2011
|
19/10/2011
|
|
2
|
Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/10/2011
|
|
|
3
|
Hóa học 1
|
3
|
4
|
3.2
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
30/09/2011
|
17/10/2011
|
|
4
|
Kỹ thuật điện
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
28/09/2011
|
|
|
5
|
Toán ứng dụng 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
09/10/2011
|
|
|
6
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
06/10/2011
|
|
|
7
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
04/10/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 2
|
3
|
|
4.4
|
|
D
|
|
4.4 (D)
|
11/10/2011
|
|
|
9
|
Thực tập cơ khí cơ bản
|
|
|
3.5
|
|
F
|
|
3.5 (F)
|
|
|
|
10
|
Nguyên lý-chi tiết máy
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
08/02/2012
|
|
|
11
|
Thủy lực đại cương
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/02/2012
|
|
|
12
|
Kỹ thuật nhiệt (CĐT)
|
2
|
5
|
3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
17/02/2012
|
11/03/2012
|
|
13
|
Máy điện và khí cụ điện (CĐT)
|
3
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
15/01/2012
|
|
|
14
|
KT điện tử
|
|
1
|
|
2.7
|
I
|
F
|
2.7 (F)
|
|
05/03/2012
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
2
|
|
2.8
|
I
|
F
|
2.8 (F)
|
|
13/03/2012
|
|
16
|
Tiếng anh 3
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
08/02/2012
|
|
|
17
|
CADD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Cảm biến và hệ thống đo lường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Truyền động điện tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Điện tử công suất (CĐT)
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/10/2012
|
23/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Vi xử lý và ghép nối máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Tiếng anh 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Cơ điện tử (Mechatronic )
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
08/02/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Máy tự động
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/01/2013
|
11/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Rô bốt công nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/02/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|