Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Luân
Mã sinh viên: 1231020278
Lớp: CĐ CĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 6 6.9 C 6.9 (C) 08/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/10/2011 21/10/2011
3 Hóa học 1 3 4.8 D 4.8 (D) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 11/10/2011
9 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
10 Nguyên lý-chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
11 Thủy lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 15/02/2012
12 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 3 2 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 20/02/2012 11/03/2012
13 KT điện tử 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 13/01/2012 05/03/2012
14 Thiết kế mạch điện tử 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 12/01/2012 06/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
17 CADD 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 02/10/2012 16/10/2012
18 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
19 Truyền động điện tự động 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 16/10/2012
20 Điện tử công suất (CĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/10/2012 23/10/2012
21 PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 16/10/2012 16/10/2012
22 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/10/2012 25/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
24 Tiếng anh 4 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
25 Cơ điện tử (Mechatronic ) 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
26 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/02/2013 15/03/2013
28 Máy tự động 8 8.1 B 8.1 (B) 26/01/2013
29 Rô bốt công nghiệp 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/02/2013 20/03/2013
30 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 20/02/2013
32 Công nghệ CNC 6 6 C 6 (C) 11/06/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
35 Vật lý 1 0 3 3 5 F D 5 (D) 07/09/2012 02/10/2012
36 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 12/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Nguyên lý-chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
38 Thủy lực đại cương 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 03/10/2012
39 Kỹ thuật điện 7 7.2 B 7.2 (B) 30/03/2012
40 KT điện tử ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 30/03/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vi xử lý và ghép nối máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo