Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Quang
Mã sinh viên: 1231030072
Lớp: CĐ ĐL 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 08/10/2011 20/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
3 Cấu tạo ôtô 1 6 5.9 C 5.9 (C) 17/10/2011
4 Hóa học 1 0 0 F (I) 17/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 2 5 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2011 20/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/09/2011 19/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 21/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Thực tập Hàn CB 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
10 Chi tiết máy ** 1 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 31/01/2012 03/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
12 Thủy lực đại cương 0 2.7 F 2.7 (F) 15/02/2012
13 Cấu tạo ôtô 2 2 2.2 F 2.2 (F) 14/01/2012
14 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 2 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2012
15 Tin học văn phòng ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 21/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) ** ** ** (I) 23/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo