Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Xuân Lương
Mã sinh viên: 1231030259
Lớp: CĐ ĐL 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập Hàn CB 7.8 7.8 B 7.8 (B) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
3 Sức bền vật liệu 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 08/10/2011 20/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 04/10/2011 20/10/2011
5 Cấu tạo ôtô 1 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2011
6 Hóa học 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 17/09/2011 17/10/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4 D 4 (D) 06/10/2011
8 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
10 Hóa học 1 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 18/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
13 Thủy lực đại cương 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 15/02/2012 12/03/2012
14 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 4 5.1 D 5.1 (D) 14/02/2012
15 Cấu tạo ôtô 2 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2012 12/03/2012
16 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2012
17 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/02/2012
19 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 0 ** 1 ** F ** ** 23/02/2012 09/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
22 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6.5 C 6.5 (C)
23 Kết cấu - Tính toán ôtô 4 5.1 D 5.1 (D) 20/09/2012
24 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 17/10/2012
25 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
26 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 24/09/2012
28 Tiếng anh 4 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
30 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
31 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
32 Vật liệu học ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 14/09/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 12/09/2011
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 7 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2013
35 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2013
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
37 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2013
38 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 30/01/2013 18/03/2013
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
42 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
43 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2013
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2013
46 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2012
47 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 0.1 F 0.1 (F) 13/09/2012
48 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2012
49 Hóa học 1 2 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2012
50 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo