Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Cường
Mã sinh viên: 1231030284
Lớp: CĐ ĐL 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2011 20/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2 4 F D 4 (D) 03/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 7 7.4 B 7.4 (B) 15/09/2011
4 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.8 ** F ** ** 29/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 06/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 8.3 8.3 B 8.3 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/10/2011
10 Chi tiết máy 4 5.1 D 5.1 (D) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.9 C 6.9 (C) 09/02/2012
12 Thủy lực đại cương 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 15/02/2012 12/03/2012
13 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 0 1.6 F 1.6 (F) 14/02/2012
14 Cấu tạo ôtô 2 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2012
15 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 7 B 7 (B) 15/01/2012
16 Tin học văn phòng ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 21/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
19 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) ** ** ** ** ** ** ** 15/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
22 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 14/09/2012 13/10/2012
23 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/09/2012 17/10/2012
24 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
25 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 24/09/2012 18/10/2012
27 Tiếng anh 4 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
28 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 19/02/2013
29 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
30 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 3.8 I F 3.8 (F) 15/03/2013
31 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2013
32 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 8 B 8 (B)
33 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
34 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 5 5.6 C 5.6 (C) 30/01/2013
35 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 20/02/2013 20/03/2013
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
38 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
39 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
40 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 09/06/2013 21/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cấu tạo ôtô 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/09/2012 22/10/2012
42 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 ** 2.2 ** F ** ** 13/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán cao cấp 2 I (I)
44 Toán ứng dụng 2 I (I)
45 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo