Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Phước
Mã sinh viên: 1231030327
Lớp: CĐ ĐL 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 08/10/2011 20/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2011 20/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2011
4 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 06/10/2011 21/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/10/2011 18/10/2011
10 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2012
12 Thủy lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
13 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 0 1.4 F 1.4 (F) 14/02/2012
14 Cấu tạo ôtô 2 0 1.1 F 1.1 (F) 14/01/2012
15 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2012 12/03/2012
16 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2012
18 Tiếng anh 3 I (I)
19 Tiếng anh 3 ** 3 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) ** 8 ** 7 ** B 7 (B) 15/02/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 3 I (I)
22 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
24 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
25 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 14/09/2012 13/10/2012
26 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2012 17/10/2012
27 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8.5 A 8.5 (A)
28 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8.5 A 8.5 (A)
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 18/10/2012
30 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
31 Vật lý 1 ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 20/02/2013 20/03/2013
33 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 19/02/2013 12/03/2013
34 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
35 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/02/2013 15/03/2013
36 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2013
37 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 6 C 6 (C)
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
39 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/01/2013 18/03/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
41 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
42 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
43 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
44 Cấu tạo ôtô 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/09/2012 22/10/2012
45 Hóa học 1 0 0 F (I) 06/09/2012
46 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vật lý 1 I (I)
50 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 01/04/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Sức bền vật liệu ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 09/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
53 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo