1
|
Mạch điện 1
|
2
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
08/10/2011
|
|
|
2
|
Thực tập điện cơ bản
|
7.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
18/10/2011
|
|
|
3
|
Điện tử cơ bản
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
17/09/2011
|
|
|
4
|
Toán ứng dụng 2
|
2
|
4
|
3.7
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
27/09/2011
|
19/10/2011
|
|
5
|
Vật lý 1
|
0
|
5
|
2.8
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
29/09/2011
|
17/10/2011
|
|
6
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
06/10/2011
|
|
|
7
|
Tâm lý học đại cương
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
06/10/2011
|
|
|
8
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
10/10/2011
|
|
|
9
|
Đo lường- cảm biến
|
0
|
5
|
2
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
09/01/2012
|
21/02/2012
|
|
10
|
Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp
|
0
|
7
|
2.3
|
7
|
F
|
B
|
7 (B)
|
14/02/2012
|
11/03/2012
|
|
11
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
10/02/2012
|
13/03/2012
|
|
12
|
Máy điện – Khí cụ điện
|
1
|
7
|
3.2
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
12/02/2012
|
23/02/2012
|
|
13
|
Điện tử công suất
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
10/02/2012
|
11/03/2012
|
|
14
|
Vật lý 2
|
2
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
2.2 (F)
|
17/02/2012
|
13/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
17/02/2012
|
|
|
16
|
Tiếng anh 3
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
08/02/2012
|
|
|
17
|
Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
25/09/2012
|
22/10/2012
|
|
18
|
Điều khiển lôgic
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
27/09/2012
|
23/10/2012
|
|
19
|
Hệ thống điện
|
1
|
6
|
3.5
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
27/09/2012
|
23/10/2012
|
|
20
|
Thực tập cơ bản máy điện
|
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
|
|
|
21
|
Truyền động điện
|
0
|
6
|
2.2
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
10/09/2012
|
15/10/2012
|
|
22
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
24/09/2012
|
|
|
23
|
Tiếng anh 4
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
03/10/2012
|
|
|
24
|
Toán ứng dụng 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
8
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
20/02/2013
|
|
|
26
|
Vi xử lý
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
31/01/2013
|
|
|
27
|
Điều khiển lập trình PLC
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
27/02/2013
|
|
|
28
|
Trang bị điện 1
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
20/02/2013
|
|
|
29
|
Cung cấp điện
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
01/02/2013
|
|
|
30
|
Thực tậpTrang bị điện
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
31
|
Điều khiển quá trình
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
30/01/2013
|
|
|
32
|
Thực tập PLC
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
33
|
Thực tập truyền động điện
|
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
|
|
|
34
|
Trang bị điện 2
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
08/06/2013
|
|
|
35
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
28/05/2013
|
|
|
36
|
Thực tập tốt nghiệp (Điện)
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
21/05/2013
|
|
|
37
|
Toán ứng dụng 1
|
**
|
5
|
**
|
5.5
|
**
|
C
|
5.5 (C)
|
04/09/2012
|
02/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
10/09/2012
|
01/10/2012
|
|
39
|
Vật lý 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Toán ứng dụng 2
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
30/03/2012
|
13/04/2012
|
|
41
|
Điện tử cơ bản
|
0
|
0
|
1.7
|
1.7
|
F
|
F
|
1.7 (F)
|
28/03/2012
|
13/04/2012
|
|
42
|
Phương pháp tính
|
1
|
5
|
3.3
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
09/09/2013
|
08/10/2013
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|