Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Ngọc
Mã sinh viên: 1231040371
Lớp: CĐ KTĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 19/10/2011
2 Thực tập điện cơ bản 7 6 C 6 (C) 18/10/2011
3 Điện tử cơ bản 0 ** 0.7 ** F ** ** 17/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán ứng dụng 2 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2011
5 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 07/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 28/10/2011 ĐPK
9 Đo lường- cảm biến 0 0 1 1 F F 1 (F) 06/01/2012 28/02/2012
10 Lý thuyết điều khiển tự động 4 5 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/02/2012 13/03/2012
11 Máy điện – Khí cụ điện 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/01/2012 23/02/2012
12 Thực tập đo lường điện 7.5 B 7.5 (B)
13 Điện tử công suất 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 10/02/2012 29/02/2012
14 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 04/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 21/02/2012 06/04/2012
17 Tâm lý học đại cương ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Điện tử cơ bản ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 28/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo