Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Vấn
Mã sinh viên: 1231040489
Lớp: CĐ KTĐ 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/10/2011
2 Thực tập điện cơ bản 9 8 B 8 (B) 18/10/2011
3 Điện tử cơ bản 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 4 0 2.7 F F 2.7 (F) 28/09/2011 19/10/2011
5 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 07/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 10/10/2011
9 Đo lường- cảm biến 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2012
10 Lý thuyết điều khiển tự động 2 4.1 D 4.1 (D) 10/02/2012
11 Máy điện – Khí cụ điện 4 5.1 D 5.1 (D) 15/01/2012
12 Thực tập đo lường điện 7.5 B 7.5 (B)
13 Điện tử công suất 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 10/02/2012 11/03/2012
14 Phương pháp tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
17 Tin học văn phòng ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 04/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Điều khiển lôgic 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 27/09/2012 23/10/2012
19 Hệ thống điện 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 03/10/2012 23/10/2012
20 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2012
21 Thực tập cơ bản máy điện 8.7 A 8.7 (A)
22 Truyền động điện 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/09/2012 16/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 19/09/2012
24 Tiếng anh 4 8 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2012
25 Thực tậpTrang bị điện 7.3 B 7.3 (B)
26 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
27 Điều khiển quá trình 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 30/01/2013 19/03/2013
28 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
29 Vi xử lý 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 31/01/2013 14/03/2013
30 Điều khiển lập trình PLC 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2013 21/03/2013
31 Trang bị điện 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/02/2013 18/03/2013
32 Cung cấp điện 6 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2013
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 13/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Trang bị điện 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 08/06/2013 20/06/2013
35 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 8 B 8 (B) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 7 B 7 (B)
37 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
38 Điện tử cơ bản ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 06/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán ứng dụng 2 ** 9 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 02/04/2013 14/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo