Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 1231050005
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/03/2011
2 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 0 0 0 0 F F 0 (F) 24/03/2011 29/04/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4 D 4 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 5 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 9 8 B 8 (B) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.7 D 4.7 (D) 06/10/2011
13 Pháp luật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 5 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 28/03/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2012 23/10/2012
24 CAD trong điện tử 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 19/10/2012 19/10/2012
25 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
26 Kỹ thuật truyền hình 6 4.7 D 4.7 (D) 02/10/2012
27 Thiết kế hệ thống số 9 7.7 B 7.7 (B) 26/09/2012
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 24/10/2012 25/10/2012
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 19/09/2012
30 Tiếng anh 4 7 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.3 D 5.3 (D)
32 Vi điều khiển 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 01/02/2013 18/03/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
34 Hệ thống viễn thông 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 24/01/2013 14/03/2013
35 Mạng máy tính (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2013
36 Truyền hình số 8 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 26/02/2013 21/03/2013
38 Vi điều khiển 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/06/2013 19/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 6 C 6 (C) 13/06/2013
41 Vi điều khiển nâng cao 6 7 B 7 (B) 13/06/2013
42 Phân tích mạch DC/AC 5 5.7 C 5.7 (C) 29/03/2012
43 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
44 Mạch điện tử 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 30/03/2013 13/04/2013
45 Mạch điện tử 1 0 0.7 F 0.7 (F) 08/09/2013
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
47 Mạch điện tử 1 5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2014
48 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 19/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo