Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Lượng
Mã sinh viên: 1231050010
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.6 C 5.6 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 7 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 27/09/2011 19/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 4.8 D 4.8 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 4.8 D 4.8 (D) 06/10/2011
13 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 ** 0 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
17 Kỹ thuật xung I (I)
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
19 Xử lý số tín hiệu 0 0 F (I) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Tiếng anh 3 I (I)
22 Lập trình điều khiển PLC I (I)
23 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
24 Kỹ thuật truyền hình I (I)
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 0 K (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo