Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Trưởng
Mã sinh viên: 1231050024
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
13 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 4 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 28/03/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
19 Xử lý số tín hiệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 I C 6.2 (C) 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 10 9.7 A 9.7 (A) 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 4 5 D 5 (D) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 5 5.8 C 5.8 (C) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 5 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 24/10/2012 25/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 6.9 C 6.9 (C) 26/02/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
32 Vi điều khiển 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 01/02/2013 18/03/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
34 Hệ thống viễn thông 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/01/2013 14/03/2013
35 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
36 Truyền hình số 8 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
37 Vi điều khiển 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/06/2013 19/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2013
40 Vi điều khiển nâng cao 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/06/2013 18/06/2013
41 Điện tử số 0 1 2.1 2.8 F F 2.8 (F) 10/09/2012 01/10/2012
42 Mạch điện tử 1 ** 2 ** 3.1 ** F 3.1 (F) 10/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tin học văn phòng 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 28/03/2012 18/04/2012
44 Mạch điện tử 1 ** ** I ** ** 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Mạch điện tử 1 7 7.2 B 7.2 (B) 30/03/2013
46 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 19/04/2013 26/04/2013
47 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo