Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hán Văn Thắng
Mã sinh viên: 1231050033
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2011
2 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2011 ĐPK
13 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 28/03/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2012
21 Tiếng anh 3 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 08/02/2012 06/04/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2 4 F D 4 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 19/10/2012 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 5 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 8 7.2 B 7.2 (B) 26/09/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/10/2012 25/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 26/02/2013 15/10/2014
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
31 Vi điều khiển 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2013 18/03/2013
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
33 Hệ thống viễn thông 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/01/2013 14/03/2013
34 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2013
35 Truyền hình số 10 8.7 A 8.7 (A) 01/02/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
37 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 13/06/2013
38 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/06/2013 21/06/2013
39 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/10/2012 18/10/2012
40 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 02/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tin học văn phòng ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 28/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Mạch điện tử 1 ** 7 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 29/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 19/04/2013
45 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo