1
|
Toán ứng dụng 1
|
1
|
3
|
2.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
30/03/2011
|
28/04/2011
|
|
2
|
Hóa học 1
|
2
|
3
|
3.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
11/03/2011
|
27/04/2011
|
|
3
|
Tiếng anh 1
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
24/03/2011
|
|
|
4
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
0
|
4
|
0.4
|
3.1
|
F
|
F
|
3.1 (F)
|
17/03/2011
|
27/04/2011
|
|
5
|
Phân tích mạch DC/AC
|
1
|
9
|
2.2
|
7.6
|
F
|
B
|
7.6 (B)
|
24/06/2011
|
27/04/2011
|
|
6
|
Vật lý 1
|
0
|
4
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
01/04/2011
|
27/04/2011
|
|
7
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
|
0
|
|
1.2
|
I
|
F
|
1.2 (F)
|
|
18/10/2011
|
|
8
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
1
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
1.7 (F)
|
27/09/2011
|
19/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Mạch điện tử 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Hàm phức và phép biến đổi laplace
|
0
|
3
|
1.8
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
10/10/2011
|
19/10/2011
|
|
11
|
Toán ứng dụng 2
|
6
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
29/09/2011
|
|
|
12
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
06/10/2011
|
21/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Pháp luật đại cương
|
4
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
04/10/2011
|
|
|
14
|
Tiếng anh 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
08/10/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Điện tử số
|
0
|
**
|
0.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
10/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Xử lý số tín hiệu
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
17/02/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|