Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thế Phượng Luân
Mã sinh viên: 1231050036
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 30/03/2011 28/04/2011
2 Hóa học 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/03/2011 27/04/2011
3 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 4 0.4 3.1 F F 3.1 (F) 17/03/2011 27/04/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 9 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 1.2 I F 1.2 (F) 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 27/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Mạch điện tử 1 I (I)
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 6 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 0.7 ** F ** ** 06/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Pháp luật đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 ** ** ** ** 08/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Điện tử số 0 ** 0.7 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
17 Xử lý số tín hiệu 0 0 F (I) 17/02/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo