Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Ngọc Thắng
Mã sinh viên: 1231050039
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 6 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 11/03/2011 27/04/2011
3 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 5 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 7 7.2 B 7.2 (B) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương ** ** I ** ** 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2011
15 Điện tử số 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/03/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 5 5.4 D 5.4 (D) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
19 Xử lý số tín hiệu 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2012
21 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 0 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 19/10/2012 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 4 5.1 D 5.1 (D) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 6 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 24/10/2012 25/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 24/09/2012
29 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
30 CAD trong điện tử 5 6 C 6 (C) 14/09/2013
31 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
32 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
33 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.4 C 6.4 (C) 26/02/2013
35 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
36 Vi điều khiển 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 01/02/2013 18/03/2013
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
38 Hệ thống viễn thông 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/01/2013 14/03/2013
39 Mạng máy tính (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
40 Truyền hình số 8 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
41 Vi điều khiển 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/06/2013 19/06/2013
42 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
43 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 13/06/2013
44 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2013
45 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2012 03/10/2012
46 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2012
47 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 18/10/2012 18/10/2012
48 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
49 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 19/04/2013
50 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 F (I) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo