Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Tùng
Mã sinh viên: 1231050060
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2011
2 Hóa học 1 4 4 D 4 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/03/2011 27/04/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 5 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2011 18/10/2011
15 Điện tử số 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/03/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 08/10/2012 22/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 3 4.1 D 4.1 (D) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 3 2 4 F D 4 (D) 24/10/2012 25/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6 C 6 (C) 26/02/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
31 Vi điều khiển 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 01/02/2013 18/03/2013
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
33 Hệ thống viễn thông 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 24/01/2013 14/03/2013
34 Mạng máy tính (ĐT) 7 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
35 Truyền hình số 9 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2013
36 Vi điều khiển 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/06/2013 19/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
39 Vi điều khiển nâng cao 4 5 D 5 (D) 17/06/2013
40 Xác suất thống kê 4 4 D 4 (D) 03/04/2013
41 Tiếng anh 4 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo