Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cương
Mã sinh viên: 1231050067
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 2 5 4.3 6.3 D C 6.3 (C) 11/03/2011 27/04/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5.1 D 5.1 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/06/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 1 1 3 3 F F 3 (F) 29/09/2011 19/10/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 06/10/2011
13 Pháp luật đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 ** 0.5 ** F ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật xung I (I)
17 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
18 Xử lý số tín hiệu 0 0.4 F 0.4 (F) 17/02/2012
19 Lý thuyết tổng hợp nghề nghiệp(ĐT) 4 4 Y 4 (Y) 14/05/2014
20 Thi tốt nghiệp Chính trị 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
21 Lý thuyết tổng hợp nghề nghiệp(ĐT) 9 I (I) 08/01/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo