Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Huy
Mã sinh viên: 1231050072
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.4 D 4.4 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 7 1.6 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 4.8 D 4.8 (D) 25/10/2011 ĐPK
11 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 04/10/2011
14 Điện tử số 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
15 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 28/03/2012 28/03/2012
16 Kỹ thuật xung 4 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
17 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
18 Xử lý số tín hiệu 3 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2012
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/02/2012 15/03/2012
20 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
21 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2012 23/10/2012
22 CAD trong điện tử 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 19/10/2012 19/10/2012
23 Kỹ thuật Audio – Video 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/10/2012 22/10/2012
24 Kỹ thuật truyền hình 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 02/10/2012 22/10/2012
25 Thiết kế hệ thống số 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2012 17/10/2012
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 24/10/2012 25/10/2012
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 18/10/2012
28 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 03/10/2012
29 Toán cao cấp C1 I (I)
30 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
32 Vi điều khiển 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 01/02/2013 12/03/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
34 Hệ thống viễn thông 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 24/01/2013 14/03/2013
35 Mạng máy tính (ĐT) 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2013
36 Truyền hình số 9 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 26/02/2013
38 Vi điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 14/06/2013
39 Hệ thống viễn thông 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/06/2013 25/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 7 B 7 (B)
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/06/2013 22/06/2013
42 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/06/2013 21/06/2013
43 Xử lý số tín hiệu 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 11/09/2012 03/10/2012
44 Điện tử số 5 5.9 C 5.9 (C) 10/09/2012
45 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2012
46 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 24/03/2014
47 Tiếng anh 2 0 0 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 14/09/2013 14/10/2013
48 Tiếng anh 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2014
49 Kỹ thuật truyền hình 6 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo