Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chiều
Mã sinh viên: 1231050079
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 2 4.4 D 4.4 (D) 24/06/2011
6 Vật lý 1 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 27/06/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
13 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2011
15 Hàm phức và phép biến đổi laplace ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 11/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Điện tử số 4 4.9 D 4.9 (D) 10/02/2012
17 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 10 3.4 8.8 F A 8.8 (A) 28/03/2012 28/03/2012
18 Kỹ thuật xung 5 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
20 Xử lý số tín hiệu 3 4.6 D 4.6 (D) 17/02/2012
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/02/2012 15/03/2012
22 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2012
23 Điện tử công suất (ĐT) 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 25/09/2012 23/10/2012
24 CAD trong điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2012
25 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
26 Kỹ thuật truyền hình 5 5.4 D 5.4 (D) 02/10/2012
27 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/09/2012 16/10/2012
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 24/10/2012 25/10/2012
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 24/09/2012
30 Tiếng anh 4 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
31 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
32 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2011
33 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 26/02/2013
34 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
35 Vi điều khiển 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 01/02/2013 12/03/2013
36 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 4 D 4 (D)
37 Hệ thống viễn thông ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 24/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
39 Truyền hình số 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
40 Vi điều khiển 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/06/2013 19/06/2013
41 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
42 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
43 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/06/2013 21/06/2013
44 Điện tử công suất ** ** ** (I) 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tin học văn phòng 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 27/03/2012 18/04/2012
46 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
47 Điện tử công suất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 06/10/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
49 Toán ứng dụng 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/09/2013 03/10/2013
50 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 19/04/2013 26/04/2013
51 Kỹ thuật truyền hình 4 4.7 D 4.7 (D) 29/03/2013
52 Điện tử công suất (ĐT) 0 ** 2 ** F ** ** 29/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo