Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Văn Khương
Mã sinh viên: 1231050080
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 30/03/2011 28/04/2011
2 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 3 5 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 24/03/2011 29/04/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.2 D 4.2 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 3 3 5 F D 5 (D) 27/09/2011 19/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4 D 4 (D) 06/10/2011
13 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 3 2 4 F D 4 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 28/03/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
22 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 29/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo