Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tùng Lâm
Mã sinh viên: 1231050085
Lớp: CĐ ĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/03/2011 28/04/2011
2 Hóa học 1 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 11/03/2011 27/04/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 7 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 8 6.7 I C 6.7 (C) 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2011 19/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5.2 D 5.2 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 9 8 B 8 (B) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.5 6.1 F C 6.1 (C) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 28/03/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
19 Xử lý số tín hiệu 2 4 D 4 (D) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 19/10/2012 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 02/10/2012 22/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 24/10/2012 25/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.2 ** F ** ** 24/09/2012 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
32 Vi điều khiển 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2013 12/03/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6 C 6 (C)
34 Hệ thống viễn thông 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 24/01/2013 14/03/2013
35 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
36 Truyền hình số 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4 D 4 (D) 13/06/2013
39 Vi điều khiển nâng cao 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/06/2013 24/06/2013
40 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.8 I C 6.8 (C) 22/10/2012
41 Tin học văn phòng 6 6.5 I C 6.5 (C) 01/10/2012
42 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 01/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tiếng anh 4 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 04/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo