Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lâm Tùng
Mã sinh viên: 1231050154
Lớp: CĐ ĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 7 7 B 7 (B) 24/06/2011
6 Vật lý 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 1.2 5.9 F C 5.9 (C) 27/09/2011 19/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 4 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
13 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số ** ** I ** ** 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 27/02/2012 04/04/2012
17 Kỹ thuật xung 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 14/02/2012 08/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
21 Tiếng anh 3 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/02/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo