Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Phương
Mã sinh viên: 1231050162
Lớp: CĐ ĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 3 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2011
6 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.9 C 5.9 (C) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 6 C 6 (C) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 07/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/02/2012 04/04/2012
17 Kỹ thuật xung 8 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
21 Tiếng anh 3 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/02/2012 06/04/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/10/2012 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 6 6.5 C 6.5 (C) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 23/10/2012 23/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
30 Phân tích mạch DC/AC 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2011
31 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2011
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
33 Vi điều khiển 1 5 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 27/02/2013 11/04/2013
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.8 B 7.8 (B)
35 Hệ thống viễn thông 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/01/2013 14/03/2013
36 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2013
37 Truyền hình số 10 9.5 A 9.5 (A) 01/02/2013
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.6 C 5.6 (C) 26/02/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
40 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6 C 6 (C) 13/06/2013
41 Vi điều khiển nâng cao 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/06/2013 18/06/2013
42 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2012
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 7 B 7 (B) 18/10/2012
44 Tiếng anh 3 0 ** 1.1 ** F ** ** 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
46 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013
47 Kỹ thuật truyền hình 7 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo