Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thanh
Mã sinh viên: 1231050163
Lớp: CĐ ĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 3 4.9 D 4.9 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 2 2 3.1 3.1 F F 3.1 (F) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 27/09/2011 19/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 5 5.8 C 5.8 (C) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương 4 4.3 I D 4.3 (D) 21/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 27/02/2012 04/04/2012
17 Kỹ thuật xung 6 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 0 5 1.1 4.4 F D 4.4 (D) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 18/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 08/02/2012 06/04/2012
22 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
23 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2012 23/10/2012
24 CAD trong điện tử 7 8 B 8 (B) 19/10/2012
25 Kỹ thuật Audio – Video 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2012
26 Kỹ thuật truyền hình 7 5.8 C 5.8 (C) 02/10/2012
27 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2012 17/10/2012
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 23/10/2012 23/10/2012
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
30 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8 B 8 (B)
32 Vi điều khiển 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 19/02/2013 11/04/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.8 A 8.8 (A)
34 Hệ thống viễn thông 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/01/2013 14/03/2013
35 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2013
36 Truyền hình số ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 7 B 7 (B) 26/02/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8.5 A 8.5 (A)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4 D 4 (D) 13/06/2013
40 Vi điều khiển nâng cao 5 5.3 D 5.3 (D) 13/06/2013
41 Xử lý số tín hiệu 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 13/09/2012 03/10/2012
42 Phân tích mạch DC/AC 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
43 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 29/03/2013
44 Toán ứng dụng 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo