Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Thơm
Mã sinh viên: 1231050171
Lớp: CĐ ĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2011
2 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 0 I (I) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 2 4.1 D 4.1 (D) 24/06/2011
6 Vật lý 1 1 7 3 7 F B 7 (B) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 4 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 6 6.9 C 6.9 (C) 04/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 7 7.2 B 7.2 (B) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 27/02/2012 04/04/2012
17 Kỹ thuật xung 7 7.1 B 7.1 (B) 14/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
21 Tiếng anh 3 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/02/2012 06/04/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 19/10/2012 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 9 8.6 A 8.6 (A) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 8 6.4 C 6.4 (C) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 23/10/2012 23/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
31 Vi điều khiển 1 4 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 19/02/2013 11/04/2013
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9.2 A 9.2 (A)
33 Hệ thống viễn thông 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 24/01/2013 14/03/2013
34 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2013
35 Truyền hình số 9 8.8 A 8.8 (A) 01/02/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 26/02/2013 21/03/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6 C 6 (C) 13/06/2013
39 Vi điều khiển nâng cao 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/06/2013 18/06/2013
40 Đo lường điện và thiết bị đo 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2012
41 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/10/2012 25/10/2012
42 Phân tích mạch DC/AC 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
43 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
44 Thiết kế hệ thống số 8 7.8 B 7.8 (B) 02/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo