Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hữu Băng
Mã sinh viên: 1231050177
Lớp: CĐ ĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 11/03/2011 27/04/2011
3 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 6 6.4 C 6.4 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.9 C 5.9 (C) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2 4.3 D 4.3 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/02/2012 04/04/2012
17 Kỹ thuật xung 6 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 5 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2012
21 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 1 8 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 19/10/2012 19/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 5 4.4 D 4.4 (D) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 23/10/2012 23/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 18/10/2012
29 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9 A 9 (A)
31 Vi điều khiển 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 19/02/2013 11/04/2013
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
33 Hệ thống viễn thông 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/01/2013 14/03/2013
34 Mạng máy tính (ĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2013
35 Truyền hình số 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6 6.9 C 6.9 (C) 26/02/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2013
39 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/06/2013 18/06/2013
40 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 11/09/2012 03/10/2012
41 Mạch điện tử 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 10/09/2012 03/10/2012
42 Kỹ thuật Audio – Video 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/03/2013 16/04/2013
43 Kỹ thuật truyền hình 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/03/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo