Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tú
Mã sinh viên: 1231050184
Lớp: CĐ ĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 7 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.9 D 4.9 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 1 1 3 3 F F 3 (F) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2 4 D 4 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 19/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/02/2012 06/04/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 1 4 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 02/10/2012 22/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 10 1.7 8.3 F B 8.3 (B) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 24/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 19/09/2012
29 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
30 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2013
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.7 A 8.7 (A)
32 Vi điều khiển 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 01/02/2013 12/03/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3 F 3 (F)
34 Hệ thống viễn thông 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/01/2013 14/03/2013
35 Truyền hình số 9 8 B 8 (B) 01/02/2013
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 26/02/2013 21/03/2013
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 9.3 9.5 A 9.5 (A) 03/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 8 B 8 (B)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 7 B 7 (B) 13/06/2013
40 Vi điều khiển nâng cao 10 9.3 A 9.3 (A) 11/06/2013
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
42 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3 9 F A 9 (A) 18/10/2012 25/10/2012
43 Tin học văn phòng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 05/09/2012 01/10/2012
44 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Mạch điện tử 1 ** 7 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 29/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 23/03/2012
47 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 29/03/2013 16/04/2013
48 Kỹ thuật truyền hình 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 29/03/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo