1
|
Toán ứng dụng 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Hóa học 1
|
4
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
11/03/2011
|
|
|
3
|
Tiếng anh 1
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
24/03/2011
|
29/04/2011
|
|
4
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
17/03/2011
|
|
|
5
|
Phân tích mạch DC/AC
|
1
|
5
|
3.1
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
24/06/2011
|
27/04/2011
|
|
6
|
Vật lý 1
|
0
|
7
|
1.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
01/04/2011
|
27/04/2011
|
|
7
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
0
|
6
|
2.4
|
6.4
|
F
|
C
|
6.4 (C)
|
17/09/2011
|
20/10/2011
|
|
9
|
Mạch điện tử 1
|
0
|
4
|
2
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
04/10/2011
|
20/10/2011
|
|
10
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
|
6
|
|
6.1
|
I
|
C
|
6.1 (C)
|
|
20/10/2011
|
|
12
|
Tiếng anh 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Điện tử số
|
0
|
4
|
1.3
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
10/02/2012
|
11/03/2012
|
|
14
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Kỹ thuật xung
|
7
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
13/02/2012
|
|
|
16
|
Thực hành Điện tử cơ bản 1
|
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
|
|
|
17
|
Xử lý số tín hiệu
|
2
|
0
|
3.4
|
2.1
|
F
|
F
|
3.4 (F)
|
17/02/2012
|
11/03/2012
|
|
18
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Tiếng anh 3
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
08/02/2012
|
|
|
20
|
Điện tử công suất (ĐT)
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
25/09/2012
|
|
|
21
|
CAD trong điện tử
|
1
|
6
|
3.3
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
08/10/2012
|
08/10/2012
|
|
22
|
Kỹ thuật truyền hình
|
4
|
6
|
3.5
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
02/10/2012
|
22/10/2012
|
|
23
|
Thiết kế hệ thống số
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
26/09/2012
|
17/10/2012
|
|
24
|
Vi xử lý và cấu trúc máy tính
|
0
|
2
|
2.3
|
3.6
|
F
|
F
|
3.6 (F)
|
24/10/2012
|
25/10/2012
|
|
25
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
19/09/2012
|
18/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Tiếng anh 4
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
03/10/2012
|
|
|
27
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Thực hành Kỹ thuật xung – số
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
29
|
Vi điều khiển
|
0
|
0
|
0.9
|
0.9
|
F
|
F
|
0.9 (F)
|
01/02/2013
|
12/03/2013
|
|
30
|
Thực hành thiết bị Audio+Video+TV
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Hệ thống viễn thông
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/01/2013
|
14/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Truyền hình số
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Đo lường- cảm biến (ĐT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
05/02/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
Điện tử số
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Kỹ thuật lập trình (ĐT)
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
18/10/2012
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|