Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mạc Thanh Tùng
Mã sinh viên: 1231050211
Lớp: CĐ ĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.3 D 4.3 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 2 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 4 4.5 I D 4.5 (D) 19/10/2011
12 Kinh tế học đại cương 4 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 3 4.4 D 4.4 (D) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 5 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 19/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 6 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 0 0.7 F 0.7 (F) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 10 1.7 8.3 F B 8.3 (B) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 24/10/2012 25/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 19/09/2012
29 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
30 Phân tích mạch DC/AC 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
31 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.4 B 7.4 (B) 26/02/2013
32 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
33 Vi điều khiển I (I)
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3 F 3 (F)
35 Hệ thống viễn thông 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/01/2013 14/03/2013
36 Truyền hình số 9 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
37 Đo lường- cảm biến (ĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2013
38 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 0 F (I)
39 Vi điều khiển 0 ** 2 ** F ** ** 22/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5.5 C 5.5 (C)
41 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
42 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
43 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 6 C 6 (C) 13/06/2013
44 Vi điều khiển nâng cao 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2013 13/06/2013
45 Vi điều khiển ** ** ** ** ** ** ** 22/05/2014 29/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Xử lý số tín hiệu 4 4.9 D 4.9 (D) 11/09/2012
47 Mạch điện tử 1 ** 2 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 29/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán ứng dụng 2 ** 8 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 30/03/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 23/03/2012 21/04/2012
50 Kinh tế học đại cương 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/03/2012 12/04/2012
51 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 9 8.3 B 8.3 (B) 19/04/2013
52 Kỹ thuật truyền hình 8 8 B 8 (B) 29/03/2013
53 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)
54 Vi điều khiển 1 1 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 06/10/2013 06/10/2013
55 Kỹ thuật Audio – Video ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Thực hành Kỹ thuật xung – số 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo