Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Xuân Tân
Mã sinh viên: 1231050238
Lớp: CĐ ĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/03/2011 27/04/2011
2 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.6 C 5.6 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 0 2.7 F 2.7 (F) 24/06/2011
6 Vật lý 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/04/2011 27/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 4.2 D 4.2 (D) 10/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 3 0.9 2.9 F F 2.9 (F) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 10 1.9 8.6 F A 8.6 (A) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 17/02/2012 11/03/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 0.8 4.2 F D 4.2 (D) 19/02/2012 15/03/2012
21 Tiếng anh 3 4 4.4 D 4.4 (D) 08/02/2012
22 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2012 23/10/2012
23 CAD trong điện tử 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2012 08/10/2012
24 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
25 Kỹ thuật truyền hình 4 4 D 4 (D) 02/10/2012
26 Thiết kế hệ thống số 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 26/09/2012 17/10/2012
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/10/2012 25/10/2012
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
29 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** 6 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 26/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5.7 C 5.7 (C)
32 Vi điều khiển 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 01/02/2013 12/03/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3 F 3 (F)
34 Hệ thống viễn thông 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/01/2013 14/03/2013
35 Truyền hình số 7 6.5 I C 6.5 (C) 21/03/2013
36 Đo lường- cảm biến (ĐT) 3 4.5 D 4.5 (D) 21/01/2014
37 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
38 Xử lý số tín hiệu 3 4.5 D 4.5 (D) 12/06/2013
39 Vi điều khiển 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/06/2013 19/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2013
42 Vi điều khiển nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2013
43 Tiếng anh 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 22/10/2012
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
45 Phân tích mạch DC/AC 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2012
46 Toán ứng dụng 1 ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 02/04/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kinh tế học đại cương 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 23/03/2012 12/04/2012
49 Mạch điện tử 1 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/03/2013 13/04/2013
50 Đo lường- cảm biến I (I)
51 Điện tử số 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 30/03/2013 11/04/2013
52 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 1 5 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 19/04/2013 26/04/2013
53 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo