Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Phong
Mã sinh viên: 1231050262
Lớp: CĐ ĐT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 6.9 C 6.9 (C) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2011
6 Vật lý 1 2 4 D 4 (D) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2011 20/10/2011
9 Mạch điện tử 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
12 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2011
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
14 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
15 Điện tử số 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 19/02/2012 28/03/2012
17 Kỹ thuật xung 8 7.8 B 7.8 (B) 13/02/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 4.7 D 4.7 (D)
19 Xử lý số tín hiệu 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2012
21 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
22 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.3 B 7.3 (B)
23 Điện tử công suất (ĐT) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2012 23/10/2012
24 CAD trong điện tử 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/10/2012 08/10/2012
25 Kỹ thuật Audio – Video 5 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
26 Kỹ thuật truyền hình 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 02/10/2012 22/10/2012
27 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 26/09/2012 17/10/2012
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 24/10/2012 25/10/2012
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 19/09/2012 18/10/2012
30 Tiếng anh 4 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
31 Phân tích mạch DC/AC 9 8.4 B 8.4 (B) 12/09/2011
32 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
33 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7 B 7 (B)
34 Vi điều khiển 0 5 1.7 5.1 F D 5.1 (D) 01/02/2013 17/03/2013
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
36 Hệ thống viễn thông ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 24/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Truyền hình số 8 8 B 8 (B) 01/02/2013
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 5.6 C 5.6 (C) 26/02/2013
39 Mạng máy tính (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 10 A 10 (A)
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 13/06/2013
42 Vi điều khiển nâng cao 10 9.3 A 9.3 (A) 11/06/2013
43 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 18/10/2012 18/10/2012
44 Tiếng anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
45 Mạch điện tử 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/03/2012 18/04/2012
46 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.6 B 7.6 (B) 19/04/2013
47 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo