1
|
Toán ứng dụng 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Hóa học 1
|
2
|
|
1.3
|
|
F
|
|
1.3 (F)
|
11/03/2011
|
|
|
3
|
Tiếng anh 1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
24/03/2011
|
29/04/2011
|
|
4
|
Vật liệu & Linh kiện điện tử
|
0
|
|
0.6
|
|
F
|
|
0.6 (F)
|
17/03/2011
|
|
|
5
|
Phân tích mạch DC/AC
|
0
|
0
|
2.4
|
2.4
|
F
|
F
|
2.4 (F)
|
24/06/2011
|
27/04/2011
|
|
6
|
Vật lý 1
|
0
|
0
|
2
|
2
|
F
|
F
|
2 (F)
|
07/04/2011
|
27/04/2011
|
|
7
|
Nhập môn tin học (ĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Mạch điện tử 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|