Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Duy Tùng
Mã sinh viên: 1231050451
Lớp: CĐ ĐT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 20/10/2011 20/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 2 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/10/2011 20/10/2011
4 Xác suất thống kê 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 09/10/2011 19/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 3 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 3 4.6 D 4.6 (D) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
9 Điện tử số 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 10/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 10 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2012
11 Kỹ thuật xung 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 3 2 4 F D 4 (D) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/10/2012 15/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 4 4.4 D 4.4 (D) 08/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 3 4 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 02/10/2012 22/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/10/2012 18/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 23/10/2012 23/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Hệ thống viễn thông 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 24/01/2013 14/03/2013
25 Mạng máy tính (ĐT) 6 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2013
26 Truyền hình số 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 01/02/2013 21/03/2013
27 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 26/02/2013 21/03/2013
28 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.3 C 6.3 (C)
29 Vi điều khiển 0 0 2 2 F F 2 (F) 19/02/2013 19/03/2013
30 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3 F 3 (F)
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.3 8.5 A 8.5 (A) 03/06/2013
32 Hệ thống viễn thông ** ** ** ** ** ** ** 09/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
34 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.7 C 5.7 (C) 13/06/2013
35 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/06/2013 21/06/2013
36 Điện tử số 3 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 04/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng anh 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2013
38 Điện tử số 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
39 Điện tử số 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 30/03/2013 11/04/2013
40 Kỹ thuật Audio – Video ** 8 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 29/03/2013 12/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật truyền hình 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/03/2013 16/04/2013
42 Vi điều khiển 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/10/2013 06/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo