Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Viết Tâm
Mã sinh viên: 1231050457
Lớp: CĐ ĐT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 20/10/2011 20/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 17/09/2011 19/10/2011
3 Mạch điện tử 1 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 04/10/2011 20/10/2011
4 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 09/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/10/2011 18/10/2011
8 Tiếng anh 2 ** 6 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Điện tử số 3 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 27/02/2012
11 Kỹ thuật xung 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.2 B 8.2 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 17/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.5 ** F ** ** 21/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 15/10/2012 15/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 5 5 D 5 (D) 08/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 3 4 D 4 (D) 02/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 18/10/2012 18/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 23/10/2012 23/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 1 2.8 1.5 F F 2.8 (F) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
24 Đo lường điện và thiết bị đo 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 14/09/2011 10/10/2011
25 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2011
26 Hệ thống viễn thông 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 24/01/2013 14/03/2013
27 Mạng máy tính (ĐT) 6 7 B 7 (B) 30/01/2013
28 Truyền hình số ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 01/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.6 C 5.6 (C) 26/02/2013
30 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
31 Vi điều khiển 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 19/02/2013 19/03/2013
32 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 3 F 3 (F)
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.3 8.5 A 8.5 (A) 03/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
35 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3 4 D 4 (D) 13/06/2013
36 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/06/2013 21/06/2013
37 Xác suất thống kê 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 04/09/2012 24/09/2012
38 Toán ứng dụng 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/09/2012 02/10/2012
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/09/2012 02/10/2012
40 Vật lý 1 ** ** ** ** 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Điện tử số 4 4.8 D 4.8 (D) 04/09/2012
42 Đo lường điện và thiết bị đo 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2012
43 Mạch điện tử 1 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 29/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kỹ thuật Audio – Video 8 7.3 B 7.3 (B) 29/03/2013
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/04/2013 13/04/2013
46 Vi điều khiển 4 4.5 D 4.5 (D) 06/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo